Ticker

6/recent/ticker-posts

Header Ads Widget

gifs website

Danh sách mã cơ quan BHXH các tỉnh thành

 

Thực hiện Công văn liên ngành 3789/HDLN-BHXH-LĐTBXH ngày 30/10/2020 của Chính phủ, Sở Lao động – Thương binh và Xã hội đề nghị các đơn vị, doanh nghiệp thực hiện báo cáo định kỳ theo quy định về tình hình sử dụng lao động của Doanh nghiệp.

Theo đó, người sử dụng lao động sẽ bị phạt tiền từ 1.000.000 đồng – 3.000.000 đối với hành vi không báo cáo tình hình thay đổi lao động với Phòng LĐ – TB và XH hoặc Sở LĐ TB và XH nơi đặt trụ sở, chi nhánh, văn phòng làm việc. Vì vậy đơn vị phải định kỳ báo cáo tình hình thay đổi lao động hàng tháng trên cổng Dịch vụ công quốc gia.





Khi khai báo, tại Bước 3: Lựa chọn cơ quan nhận Báo cáo tình hình sử dụnglao động phải thực hiện chọn Mã cơ quan Bảo hiểm xã hội mà đơn vị đang tham gia BHXH như sau:

- Danh sách mã cơ quan BHXH:

STT

TÊN CƠ QUAN BHXH

MÃ CƠ QUAN BHXH

Bảo hiểm xã hội TP Hà Nội

1

VP BHXH TP Hà Nội (Phòng Quản lý Thu)

100

2

BHXH quận Ba Đình

101

3

BHXH quận Hoàn Kiếm

102

4

BHXH quận Tây Hồ

103

5

BHXH quận Long Biên

104

6

BHXH quận Cầu Giấy

105

7

BHXH quận Đống Đa

106

8

BHXH quận Hai Bà Trưng

107

9

BHXH quận Hoàng Mai

108

10

BHXH quận Thanh Xuân

109

11

BHXH huyện Sóc Sơn

110

12

BHXH huyện Đông Anh

111

13

BHXH huyện Gia Lâm

112

14

BHXH quận Nam Từ Liêm

113

15

BHXH huyện Thanh Trì

114

16

BHXH TX Sơn Tây

116

17

BHXH huyện Ba Vì

117

18

BHXH huyện Phúc Thọ

118

19

BHXH huyện Đan Phượng

119

20

BHXH huyện Hoài Đức

120

21

BHXH huyện Quốc Oai

121

22

BHXH huyện Thạch Thất

122

23

BHXH huyện Chương Mỹ

123

24

BHXH huyện Thanh Oai

124

25

BHXH huyện Thường Tín

125

26

BHXH huyện Phú Xuyên

126

27

BHXH huyện Ứng Hòa

127

28

BHXH huyện Mỹ Đức

128

29

BHXH huyện Mê Linh

129

30

BHXH quận Bắc Từ Liêm

131

Bảo hiểm Xã hội TP Hồ Chí Minh

31

VP BHXH TP Hồ Chí Minh (Phòng QL Thu)

7900

32

BHXH quận 1

7901

33

BHXH quận 12

7902

34

BHXH TP Thủ Đức

7903

35

BHXH quận 9

7904

36

BHXH quận Gò Vấp

7905

37

BHXH quận Bình Thạnh

7906

38

BHXH quận Tân Bình

7907

39

BHXH quận Tân Phú

7908

40

BHXH quận Phú Nhuận

7909

41

BHXH quận 2

7910

42

BHXH quận 3

7911

43

BHXH quận 10

7912

44

BHXH quận 11

7913

45

BHXH quận 4

7914

46

BHXH quận 5

7915

47

BHXH quận 6

7916

48

BHXH quận 8

7917

49

BHXH quận Bình Tân

7918

50

BHXH quận 7

7919

51

BHXH huyện Củ Chi

7920

52

BHXH huyện Hóc Môn

7921

53

BHXH huyện Bình Chánh

7922

54

BHXH huyện Nhà Bè

7923

55

BHXH huyện Cần Giờ

7924

Bảo hiểm Xã hội TP Hải Phòng

56

VP BHXH TP Hải Phòng (Phòng QL Thu)

3100

57

BHXH quận Hồng Bàng

3101

58

BHXH quận Ngô Quyền

3102

59

BHXH quận Lê Chân

3103

60

BHXH quận Hải An

3104

61

BHXH quận Kiến An

3105

62

BHXH quận Đồ Sơn

3106

63

BHXH huyện Thủy Nguyên

3107

64

BHXH huyện An Dương

3108

65

BHXH huyện An Lão

3109

66

BHXH huyện Kiến Thụy

3110

67

BHXH huyện Tiên Lãng

3111

68

BHXH huyện Vĩnh Bảo

3112

69

BHXH huyện Cát Hải

3113

70

BHXH huyện Bạch Long Vĩ

3114

71

BHXH quận Dương Kinh

3115

Bảo hiểm Xã hội TP Đà Nẵng

72

VP BHXH TP Đà Nẵng (Phòng QL Thu)

4800

73

BHXH quận Liên Chiểu

4801

74

BHXH quận Thanh Khê

4802

75

BHXH quận Hải Châu

4803

76

BHXH quận Sơn Trà

4804

77

BHXH quận Ngũ Hành Sơn

4805

78

BHXH huyện Hòa Vang

4806

79

BHXH quận Cẩm Lệ

4808

Bảo hiểm Xã hội TP Cần Thơ

80

VP BHXH TP Cần Thơ (Phòng QL Thu)

9200

81

BHXH quận Ninh Kiều

9201

82

BHXH quận Ô Môn

9202

83

BHXH quận Bình Thuỷ

9203

84

BHXH quận Cái Răng

9204

85

BHXH quận Thốt Nốt

9205

86

BHXH huyện Vĩnh Thạnh

9206

87

BHXH huyện Cờ Đỏ

9207

88

BHXH huyện Phong Điền

9208

89

BHXH huyện Thới Lai

9209

Bảo hiểm Xã hội tỉnh Hà Giang

90

VP BHXH tỉnh Hà Giang (Phòng QL Thu)

200

91

BHXH TP Hà Giang

201

92

BHXH huyện Đồng Văn

202

93

BHXH huyện Mèo Vạc

203

94

BHXH huyện Yên Minh

204

95

BHXH huyện Quản Bạ

205

96

BHXH huyện Vị Xuyên

206

97

BHXH huyện Bắc Mê

207

98

BHXH huyện Hoàng Su Phì

208

99

BHXH huyện Xín Mần

209

100

BHXH huyện Bắc Quang

210

101

BHXH huyện Quang Bình

211

Bảo hiểm Xã hội tỉnh Cao Bằng

102

VP BHXH tỉnh Cao Bằng (Phòng QL Thu)

400

103

BHXH TP Cao Bằng

401

104

BHXH huyện Bảo Lâm

402

105

BHXH huyện Bảo Lạc

403

106

BHXH huyện Thông Nông

404

107

BHXH huyện Hà Quảng

405

108

BHXH huyện Trà Lĩnh

406

109

BHXH huyện Trùng Khánh

407

110

BHXH huyện Hạ Lang

408

111

BHXH huyện Quảng Uyên

409

112

BHXH huyện Quảng Hòa

410

113

BHXH huyện Hòa An

411

114

BHXH huyện Nguyên Bình

412

115

BHXH huyện Thạch An

413

Bảo hiểm Xã hội tỉnh Bắc Kạn

116

VP BHXH tỉnh Bắc Kạn (Phòng QL Thu)

600

117

BHXH TP Bắc Kạn

601

118

BHXH huyện Pác Nặm

602

119

BHXH huyện Ba Bể

603

120

BHXH huyện Ngân Sơn

604

121

BHXH huyện Bạch Thông

605

122

BHXH huyện Chợ Đồn

606

123

BHXH huyện Chợ Mới

607

124

BHXH huyện Na Rì

608

Bảo hiểm Xã hội tỉnh Tuyên Quang

125

VP BHXH tỉnh Tuyên Quang (Phòng QL Thu)

800

126

BHXH TP Tuyên Quang

801

127

BHXH huyện Na Hang

802

128

BHXH huyện Chiêm Hóa

803

129

BHXH huyện Hàm Yên

804

130

BHXH huyện Yên Sơn

805

131

BHXH huyện Sơn Dương

806

132

BHXH huyện Lâm Bình

807

Bảo hiểm Xã hội tỉnh Lào Cai

133

VP BHXH tỉnh Lào Cai (Phòng QL Thu)

1000

134

BHXH TP Lào Cai

1001

135

BHXH huyện Bát Xát

1002

136

BHXH huyện Mường Khương

1003

137

BHXH huyện Si Ma Cai

1004

138

BHXH huyện Bắc Hà

1005

139

BHXH huyện Bảo Thắng

1006

140

BHXH huyện Bảo Yên

1007

141

BHXH TX Sa Pa

1008

142

BHXH huyện Văn Bàn

1009

Bảo hiểm Xã hội tỉnh Điện Biên

143

VP BHXH tỉnh Điện Biên (Phòng QL Thu)

1100

144

BHXH TP Điện Biên Phủ

1101

145

BHXH TX Mường Lay

1102

146

BHXH huyện Mường Nhé

1103

147

BHXH huyện Mường Chà

1104

148

BHXH huyện Tủa Chùa

1105

149

BHXH huyện Tuần Giáo

1106

150

BHXH huyện Điện Biên

1107

151

BHXH huyện Điện Biên Đông

1108

152

BHXH huyện Mường ảng

1109

153

BHXH huyện Nậm Pồ

1110

Bảo hiểm Xã hội tỉnh Lai Châu

154

VP BHXH tỉnh Lai Châu (Phòng QL Thu)

1200

155

BHXH huyện Tam Đường

1201

156

BHXH huyện Mường Tè

1202

157

BHXH huyện Sìn Hồ

1203

158

BHXH huyện Phong Thổ

1204

159

BHXH huyện Than Uyên

1205

160

BHXH TP Lai Châu

1206

161

BHXH huyện Tân Uyên

1207

162

BHXH huyện Nậm Nhùn

1208

Bảo hiểm Xã hội tỉnh Sơn La

163

VP BHXH tỉnh Sơn La (Phòng QL Thu)

1400

164

BHXH TP Sơn La

1401

165

BHXH huyện Quỳnh Nhai

1402

166

BHXH huyện Thuận Châu

1403

167

BHXH huyện Mường La

1404

168

BHXH huyện Bắc Yên

1405

169

BHXH huyện Phù Yên

1406

170

BHXH huyện Mộc Châu

1407

171

BHXH huyện Yên Châu

1408

172

BHXH huyện Mai Sơn

1409

173

BHXH huyện Sông Mã

1410

174

BHXH huyện Sốp Cộp

1411

175

BHXH huyện Vân Hồ

1412

Bảo hiểm Xã hội tỉnh Yên Bái

176

VP BHXH tỉnh Yên Bái (Phòng QL Thu)

1500

177

BHXH TP Yên Bái

1501

178

BHXH TX Nghĩa Lộ

1502

179

BHXH huyện Lục Yên

1503

180

BHXH huyện Văn Yên

1504

181

BHXH huyện Mù Cang Chải

1505

182

BHXH huyện Trấn Yên

1506

183

BHXH huyện Trạm Tấu

1507

184

BHXH huyện Văn Chấn

1508

185

BHXH huyện Yên Bình

1509

Bảo hiểm Xã hội tỉnh Hòa Bình

186

VP BHXH tỉnh Hòa Bình (Phòng QL Thu)

1700

187

BHXH TP Hòa Bình

1701

188

BHXH huyện Đà Bắc

1702

189

BHXH huyện Kỳ Sơn

1703

190

BHXH huyện Lương Sơn

1704

191

BHXH huyện Kim Bôi

1705

192

BHXH huyện Cao Phong

1706

193

BHXH huyện Tân Lạc

1707

194

BHXH huyện Mai Châu

1708

195

BHXH huyện Lạc Sơn

1709

196

BHXH huyện Yên Thủy

1710

197

BHXH huyện Lạc Thủy

1711

Bảo hiểm Xã hội tỉnh Thái Nguyên

198

VP BHXH tỉnh Thái Nguyên (Phòng QL Thu)

1900

199

BHXH TP Thái Nguyên

1901

200

BHXH TP Sông Công

1902

201

BHXH huyện Định Hóa

1903

202

BHXH huyện Phú Lương

1904

203

BHXH huyện Đồng Hỷ

1905

204

BHXH huyện Võ Nhai

1906

205

BHXH huyện Đại Từ

1907

206

BHXH TX Phổ Yên

1908

207

BHXH huyện Phú Bình

1909

Bảo hiểm Xã hội tỉnh Lạng Sơn

208

VP BHXH tỉnh Lạng Sơn (Phòng QL Thu)

2000

209

BHXH TP Lạng Sơn

2001

210

BHXH huyện Tràng Định

2002

211

BHXH huyện Bình Gia

2003

212

BHXH huyện Văn Lãng

2004

213

BHXH huyện Cao Lộc

2005

214

BHXH huyện Văn Quan

2006

215

BHXH huyện Bắc Sơn

2007

216

BHXH huyện Hữu Lũng

2008

217

BHXH huyện Chi Lăng

2009

218

BHXH huyện Lộc Bình

2010

219

BHXH huyện Đình Lập

2011

Bảo hiểm Xã hội tỉnh Quảng Ninh

220

VP BHXH tỉnh Quảng Ninh (Phòng QL Thu)

2200

221

BHXH TP Hạ Long

2201

222

BHXH TP Móng Cái

2202

223

BHXH TP Cẩm Phả

2203

224

BHXH TP Uông Bí

2204

225

BHXH huyện Bình Liêu

2205

226

BHXH huyện Tiên Yên

2206

227

BHXH huyện Đầm Hà

2207

228

BHXH huyện Hải Hà

2208

229

BHXH huyện Ba Chẽ

2209

230

BHXH huyện Vân Đồn

2210

231

BHXH huyện Hoành Bồ

2211

232

BHXH TX Đông Triều

2212

233

BHXH TX Quảng Yên

2213

234

BHXH huyện Cô Tô

2214

Bảo hiểm Xã hội tỉnh Bắc Giang

235

VP BHXH tỉnh Bắc Giang (Phòng QL Thu)

2400

236

BHXH TP Bắc Giang

2401

237

BHXH huyện Yên Thế

2402

238

BHXH huyện Tân Yên

2403

239

BHXH huyện Lạng Giang

2404

240

BHXH huyện Lục Nam

2405

241

BHXH huyện Lục Ngạn

2406

242

BHXH huyện Sơn Động

2407

243

BHXH huyện Yên Dũng

2408

244

BHXH huyện Việt Yên

2409

245

BHXH huyện Hiệp Hòa

2410

Bảo hiểm Xã hội tỉnh Phú Thọ

246

VP BHXH tỉnh Phú Thọ (Phòng QL Thu)

2500

247

BHXH TP Việt Trì

2501

248

BHXH TX Phú Thọ

2502

249

BHXH huyện Đoan Hùng

2503

250

BHXH huyện Hạ Hòa

2504

251

BHXH huyện Thanh Ba

2505

252

BHXH huyện Phù Ninh

2506

253

BHXH huyện Yên Lập

2507

254

BHXH huyện Cẩm Khê

2508

255

BHXH huyện Tam Nông

2509

256

BHXH huyện Lâm Thao

2510

257

BHXH huyện Thanh Sơn

2511

258

BHXH huyện Thanh Thuỷ

2512

259

BHXH huyện Tân Sơn

2513

Bảo hiểm Xã hội tỉnh Vĩnh Phúc

260

VP BHXH tỉnh Vĩnh Phúc (Phòng QL Thu)

2600

261

BHXH TP Vĩnh Yên

2601

262

BHXH TP Phúc Yên

2602

263

BHXH huyện Lập Thạch

2603

264

BHXH huyện Tam Dương

2604

265

BHXH huyện Tam Đảo

2605

266

BHXH huyện Bình Xuyên

2606

267

BHXH huyện Yên Lạc

2608

268

BHXH huyện Vĩnh Tường

2609

269

BHXH huyện Sông Lô

2610

Bảo hiểm Xã hội tỉnh Bắc Ninh

270

VP BHXH tỉnh Bắc Ninh (Phòng QL Thu)

2700

271

BHXH TP Bắc Ninh

2701

272

BHXH huyện Yên Phong

2702

273

BHXH huyện Quế Võ

2703

274

BHXH huyện Tiên Du

2704

275

BHXH TX Từ Sơn

2705

276

BHXH huyện Thuận Thành

2706

277

BHXH huyện Gia Bình

2707

278

BHXH huyện Lương Tài

2708

Bảo hiểm Xã hội tỉnh Hải Dương

279

VP BHXH tỉnh Hải Dương (Phòng QL Thu)

3000

280

BHXH TP Hải Dương

3001

281

BHXH TP Chí Linh

3002

282

BHXH huyện Nam Sách

3003

283

BHXH TX Kinh Môn

3004

284

BHXH huyện Kim Thành

3005

285

BHXH huyện Thanh Hà

3006

286

BHXH huyện Cẩm Giàng

3007

287

BHXH huyện Bình Giang

3008

288

BHXH huyện Gia Lộc

3009

289

BHXH huyện Tứ Kỳ

3010

290

BHXH huyện Ninh Giang

3011

291

BHXH huyện Thanh Miện

3012

Bảo hiểm Xã hội tỉnh Hưng Yên

292

VP BHXH tỉnh Hưng Yên (Phòng QL Thu)

3300

293

BHXH TP Hưng Yên

3301

294

BHXH huyện Văn Lâm

3302

295

BHXH huyện Văn Giang

3303

296

BHXH huyện Yên Mỹ

3304

297

BHXH TX Mỹ Hào

3305

298

BHXH huyện Ân Thi

3306

299

BHXH huyện Khoái Châu

3307

300

BHXH huyện Kim Động

3308

301

BHXH huyện Tiên Lữ

3309

302

BHXH huyện Phù Cừ

3310

Bảo hiểm Xã hội tỉnh Thái Bình

303

VP BHXH tỉnh Thái Bình (Phòng QL Thu)

3400

304

BHXH TP Thái Bình

3401

305

BHXH huyện Quỳnh Phụ

3402

306

BHXH huyện Hưng Hà

3403

307

BHXH huyện Đông Hưng

3404

308

BHXH huyện Thái Thụy

3405

309

BHXH huyện Tiền Hải

3406

310

BHXH huyện Kiến Xương

3407

311

BHXH huyện Vũ Thư

3408

Bảo hiểm Xã hội tỉnh Hà Nam

312

VP BHXH tỉnh Hà Nam (Phòng QL Thu)

3500

313

BHXH TP Phủ Lý

3501

314

BHXH TX Duy Tiên

3502

315

BHXH huyện Kim Bảng

3503

316

BHXH huyện Thanh Liêm

3504

317

BHXH huyện Bình Lục

3505

318

BHXH huyện Lý Nhân

3506

Bảo hiểm Xã hội tỉnh Nam Định

319

VP BHXH tỉnh Nam Định (Phòng QL Thu)

3600

320

BHXH TP Nam Định

3601

321

BHXH huyện Mỹ Lộc

3602

322

BHXH huyện Vụ Bản

3603

323

BHXH huyện ý Yên

3604

324

BHXH huyện Nghĩa Hưng

3605

325

BHXH huyện Nam Trực

3606

326

BHXH huyện Trực Ninh

3607

327

BHXH huyện Xuân Trường

3608

328

BHXH huyện Giao Thủy

3609

329

BHXH huyện Hải Hậu

3610

Bảo hiểm Xã hội tỉnh Ninh Bình

330

VP BHXH tỉnh Ninh Bình (Phòng QL Thu)

3700

331

BHXH TP Ninh Bình

3701

332

BHXH TP Tam Điệp

3702

333

BHXH huyện Nho Quan

3703

334

BHXH huyện Gia Viễn

3704

335

BHXH huyện Hoa Lư

3705

336

BHXH huyện Yên Khánh

3706

337

BHXH huyện Kim Sơn

3707

338

BHXH huyện Yên Mô

3708

Bảo hiểm Xã hội tỉnh Thanh Hóa

339

VP BHXH tỉnh Thanh Hóa (Phòng QL Thu)

3800

340

BHXH TP Thanh Hóa

3801

341

BHXH TX Bỉm Sơn

3802

342

BHXH TP Sầm Sơn

3803

343

BHXH huyện Mường Lát

3804

344

BHXH huyện Quan Hóa

3805

345

BHXH huyện Bá Thước

3806

346

BHXH huyện Quan Sơn

3807

347

BHXH huyện Lang Chánh

3808

348

BHXH huyện Ngọc Lặc

3809

349

BHXH huyện Cẩm Thủy

3810

350

BHXH huyện Thạch Thành

3811

351

BHXH huyện Hà Trung

3812

352

BHXH huyện Vĩnh Lộc

3813

353

BHXH huyện Yên Định

3814

354

BHXH huyện Thọ Xuân

3815

355

BHXH huyện Thường Xuân

3816

356

BHXH huyện Triệu Sơn

3817

357

BHXH huyện Thiệu Hóa

3818

358

BHXH huyện Hoằng Hóa

3819

359

BHXH huyện Hậu Lộc

3820

360

BHXH huyện Nga Sơn

3821

361

BHXH huyện Như Xuân

3822

362

BHXH huyện Như Thanh

3823

363

BHXH huyện Nông Cống

3824

364

BHXH huyện Đông Sơn

3825

365

BHXH huyện Quảng Xương

3826

366

BHXH TX Nghi Sơn

3827

Bảo hiểm Xã hội tỉnh Nghệ An

367

VP BHXH tỉnh Nghệ An (Phòng QL Thu)

4000

368

BHXH TP Vinh

4001

369

BHXH TX Cửa Lò

4002

370

BHXH huyện Quế Phong

4003

371

BHXH huyện Quỳ Châu

4004

372

BHXH huyện Kỳ Sơn

4005

373

BHXH huyện Tương Dương

4006

374

BHXH huyện Nghĩa Đàn

4007

375

BHXH huyện Quỳ Hợp

4008

376

BHXH huyện Quỳnh Lưu

4009

377

BHXH huyện Con Cuông

4010

378

BHXH huyện Tân Kỳ

4011

379

BHXH huyện Anh Sơn

4012

380

BHXH huyện Diễn Châu

4013

381

BHXH huyện Yên Thành

4014

382

BHXH huyện Đô Lương

4015

383

BHXH huyện Thanh Chương

4016

384

BHXH huyện Nghi Lộc

4017

385

BHXH huyện Nam Đàn

4018

386

BHXH huyện Hưng Nguyên

4019

387

BHXH TX Thái Hòa

4020

388

BHXH TX Hoàng Mai

4021

Bảo hiểm Xã hội tỉnh Hà Tĩnh

389

VP BHXH tỉnh Hà Tĩnh (Phòng QL Thu)

4200

390

BHXH TP Hà Tĩnh

4201

391

BHXH TX Hồng Lĩnh

4202

392

BHXH huyện Hương Sơn

4203

393

BHXH huyện Đức Thọ

4204

394

BHXH huyện Vũ Quang

4205

395

BHXH huyện Nghi Xuân

4206

396

BHXH huyện Can Lộc

4207

397

BHXH huyện Hương Khê

4208

398

BHXH huyện Thạch Hà

4209

399

BHXH huyện Cẩm Xuyên

4210

400

BHXH huyện Kỳ Anh

4211

401

BHXH huyện Lộc Hà

4212

402

BHXH TX Kỳ Anh

4213

Bảo hiểm Xã hội tỉnh Quảng Bình

403

VP BHXH tỉnh Quảng Bình (Phòng QL Thu)

4400

404

BHXH TP Đồng Hới

4401

405

BHXH huyện Minh Hóa

4402

406

BHXH huyện Tuyên Hóa

4403

407

BHXH huyện Quảng Trạch

4404

408

BHXH huyện Bố Trạch

4405

409

BHXH huyện Quảng Ninh

4406

410

BHXH huyện Lệ Thủy

4407

411

BHXH TX Ba Đồn

4408

Bảo hiểm Xã hội tỉnh Quảng Trị

412

VP BHXH tỉnh Quảng Trị (Phòng QL Thu)

4500

413

BHXH TP Đông Hà

4501

414

BHXH TX Quảng Trị

4502

415

BHXH huyện Vĩnh Linh

4503

416

BHXH huyện Hướng Hóa

4504

417

BHXH huyện Gio Linh

4505

418

BHXH huyện Đa Krông

4506

419

BHXH huyện Cam Lộ

4507

420

BHXH huyện Triệu Phong

4508

421

BHXH huyện Hải Lăng

4509

Bảo hiểm Xã hội tỉnh Thừa Thiên Huế

422

VP BHXH tỉnh Thừa Thiên Huế (Phòng QL Thu)

4600

423

BHXH TP Huế

4601

424

BHXH huyện Phong Điền

4602

425

BHXH huyện Quảng Điền

4603

426

BHXH huyện Phú Vang

4604

427

BHXH TX Hương Thủy

4605

428

BHXH TX Hương Trà

4606

429

BHXH huyện A Lưới

4607

430

BHXH huyện Phú Lộc

4608

431

BHXH huyện Nam Đông

4609

Bảo hiểm Xã hội tỉnh Quảng Nam

432

VP BHXH tỉnh Quảng Nam (Phòng QL Thu)

4900

433

BHXH TP Tam Kỳ

4901

434

BHXH TP Hội An

4902

435

BHXH huyện Tây Giang

4903

436

BHXH huyện Đông Giang

4904

437

BHXH huyện Đại Lộc

4905

438

BHXH TX Điện Bàn

4906

439

BHXH huyện Duy Xuyên

4907

440

BHXH huyện Quế Sơn

4908

441

BHXH huyện Nam Giang

4909

442

BHXH huyện Phước Sơn

4910

443

BHXH huyện Hiệp Đức

4911

444

BHXH huyện Thăng Bình

4912

445

BHXH huyện Tiên Phước

4913

446

BHXH huyện Bắc Trà My

4914

447

BHXH huyện Nam Trà My

4915

448

BHXH huyện Núi Thành

4916

449

BHXH huyện Phú Ninh

4917

450

BHXH huyện Nông Sơn

4918

Bảo hiểm Xã hội tỉnh Quảng Ngãi

451

VP BHXH tỉnh Quảng Ngãi (Phòng QL Thu)

5100

452

BHXH TP Quảng Ngãi

5101

453

BHXH huyện Bình Sơn

5102

454

BHXH huyện Trà Bồng

5103

455

BHXH huyện Tây Trà

5104

456

BHXH huyện Sơn Tịnh

5105

457

BHXH huyện Tư Nghĩa

5106

458

BHXH huyện Sơn Hà

5107

459

BHXH huyện Sơn Tây

5108

460

BHXH huyện Minh Long

5109

461

BHXH huyện Nghĩa Hành

5110

462

BHXH huyện Mộ Đức

5111

463

BHXH TX Đức Phổ

5112

464

BHXH huyện Ba Tơ

5113

465

BHXH huyện Lý Sơn

5114

Bảo hiểm Xã hội tỉnh Bình Định

466

VP BHXH tỉnh Bình Định (Phòng QL Thu)

5200

467

BHXH TP Quy Nhơn

5201

468

BHXH huyện An Lão

5202

469

BHXH TX Hoài Nhơn

5203

470

BHXH huyện Hoài Ân

5204

471

BHXH huyện Phù Mỹ

5205

472

BHXH huyện Vĩnh Thạnh

5206

473

BHXH huyện Tây Sơn

5207

474

BHXH huyện Phù Cát

5208

475

BHXH TX An Nhơn

5209

476

BHXH huyện Tuy Phước

5210

477

BHXH huyện Vân Canh

5211

478

Bảo hiểm Xã hội tỉnh Phú Yên

 

479

VP BHXH tỉnh Phú Yên (Phòng QL Thu)

5400

480

BHXH TP Tuy Hòa

5401

481

BHXH TX Sông Cầu

5402

482

BHXH huyện Đồng Xuân

5403

483

BHXH huyện Tuy An

5404

484

BHXH huyện Sơn Hòa

5405

485

BHXH huyện Sông Hinh

5406

486

BHXH huyện Phú Hòa

5408

487

BHXH huyện Tây Hòa

5409

488

BHXH TX Đông Hòa

5410

Bảo hiểm Xã hội tỉnh Khánh Hòa

489

VP BHXH tỉnh Khánh Hòa (Phòng QL Thu)

5600

490

BHXH TP Nha Trang

5601

491

BHXH TP Cam Ranh

5602

492

BHXH huyện Vạn Ninh

5603

493

BHXH TX Ninh Hòa

5604

494

BHXH huyện Khánh Vĩnh

5605

495

BHXH huyện Diên Khánh

5606

496

BHXH huyện Khánh Sơn

5607

497

BHXH huyện Cam Lâm

5609

Bảo hiểm Xã hội tỉnh Ninh Thuận

498

VP BHXH tỉnh Ninh Thuận (Phòng QL Thu)

5800

499

BHXH TP Phan Rang-Tháp Chàm

5801

500

BHXH huyện Bác ái

5802

501

BHXH huyện Ninh Sơn

5803

502

BHXH huyện Ninh Hải

5804

503

BHXH huyện Ninh Phước

5805

504

BHXH huyện Thuận Bắc

5806

505

BHXH huyện Thuận Nam

5807

Bảo hiểm Xã hội tỉnh Bình Thuận

506

VP BHXH tỉnh Bình Thuận (Phòng QL Thu)

6000

507

BHXH TP Phan Thiết

6001

508

BHXH huyện Tuy Phong

6002

509

BHXH huyện Bắc Bình

6003

510

BHXH huyện Hàm Thuận Bắc

6004

511

BHXH huyện Hàm Thuận Nam

6005

512

BHXH huyện Tánh Linh

6006

513

BHXH huyện Đức Linh

6007

514

BHXH huyện Hàm Tân

6008

515

BHXH huyện Phú Quý

6009

516

BHXH TX La Gi

6010

Bảo hiểm Xã hội tỉnh Kon Tum

517

VP BHXH tỉnh Kon Tum (Phòng QL Thu)

6200

518

BHXH TP Kon Tum

6201

519

BHXH huyện Đắk Glei

6202

520

BHXH huyện Ngọc Hồi

6203

521

BHXH huyện Đắk Tô

6204

522

BHXH huyện Kon Plông

6205

523

BHXH huyện Kon Rẫy

6206

524

BHXH huyện Đắk Hà

6207

525

BHXH huyện Sa Thầy

6208

526

BHXH huyện Tu Mơ Rông

6209

527

BHXH huyện IA H’Drai

6210

Bảo hiểm Xã hội tỉnh Gia Lai

528

VP BHXH tỉnh Gia Lai (Phòng QL Thu)

6400

529

BHXH TP Pleiku

6401

530

BHXH TX An Khê

6402

531

BHXH huyện KBang

6403

532

BHXH huyện Đăk Đoa

6404

533

BHXH huyện Chư Păh

6405

534

BHXH huyện Ia Grai

6406

535

BHXH huyện Mang Yang

6407

536

BHXH huyện Kông Chro

6408

537

BHXH huyện Đức Cơ

6409

538

BHXH huyện Chư Prông

6410

539

BHXH huyện Chư Sê

6411

540

BHXH huyện Đăk Pơ

6412

541

BHXH huyện Ia Pa

6413

542

BHXH TX Ayun Pa

6414

543

BHXH huyện Krông Pa

6415

544

BHXH huyện Phú Thiện

6416

545

BHXH huyện Chư Pưh

6417

Bảo hiểm Xã hội tỉnh Đắk Lắk

546

VP BHXH tỉnh Đắk Lắk (Phòng QL Thu)

6600

547

BHXH TP Buôn Ma Thuột

6601

548

BHXH huyện Ea H’leo

6602

549

BHXH huyện Ea Súp

6603

550

BHXH huyện Buôn Đôn

6604

551

BHXH huyện Cư M’gar

6605

552

BHXH huyện Krông Búk

6606

553

BHXH huyện Krông Năng

6607

554

BHXH huyện Ea Kar

6608

555

BHXH huyện M’Đrắk

6609

556

BHXH huyện Krông Bông

6610

557

BHXH huyện Krông Pắc

6611

558

BHXH huyện Krông A Na

6612

559

BHXH huyện Lắk

6613

560

BHXH huyện Cư Kuin

6614

561

BHXH TX Buôn Hồ

6615

Bảo hiểm Xã hội tỉnh Đắk Nông

562

VP BHXH tỉnh Đắk Nông (Phòng QL Thu)

6700

563

BHXH huyện Đắk Glong

6701

564

BHXH huyện Cư Jút

6702

565

BHXH huyện Đắk Mil

6703

566

BHXH huyện Krông Nô

6704

567

BHXH huyện Đắk Song

6705

568

BHXH huyện Đắk R’Lấp

6706

569

BHXH TX Gia Nghĩa

6707

570

BHXH huyện Tuy Đức

6708

Bảo hiểm Xã hội tỉnh Lâm Đồng

571

VP BHXH tỉnh Lâm Đồng (Phòng QL Thu)

6800

572

BHXH TP Đà Lạt

6801

573

BHXH TP Bảo Lộc

6802

574

BHXH huyện Lạc Dương

6803

575

BHXH huyện Lâm Hà

6804

576

BHXH huyện Đơn Dương

6805

577

BHXH huyện Đức Trọng

6806

578

BHXH huyện Di Linh

6807

579

BHXH huyện Bảo Lâm

6808

580

BHXH huyện Đạ Huoai

6809

581

BHXH huyện Đạ Tẻh

6810

582

BHXH huyện Cát Tiên

6811

583

BHXH huyện Đam Rông

6812

Bảo hiểm Xã hội tỉnh Bình Phước

584

VP BHXH tỉnh Bình Phước (Phòng QL Thu)

7000

585

BHXH TP Đồng Xoài

7001

586

BHXH huyện Bù Gia Mập

7002

587

BHXH huyện Lộc Ninh

7003

588

BHXH huyện Bù Đốp

7004

589

BHXH huyện Hớn Quản

7005

590

BHXH huyện Đồng Phú

7006

591

BHXH huyện Bù Đăng

7007

592

BHXH huyện Chơn Thành

7008

593

BHXH TX Bình Long

7009

594

BHXH TX Phước Long

7010

595

BHXH huyện Phú Riềng

7011

Bảo hiểm Xã hội tỉnh Tây Ninh

596

VP BHXH tỉnh Tây Ninh (Phòng QL Thu)

7200

597

BHXH TP Tây Ninh

7201

598

BHXH huyện Tân Biên

7202

599

BHXH huyện Tân Châu

7203

600

BHXH huyện Dương Minh Châu

7204

601

BHXH huyện Châu Thành

7205

602

BHXH TX Hòa Thành

7206

603

BHXH huyện Gò Dầu

7207

604

BHXH huyện Bến Cầu

7208

605

BHXH TX Trảng Bàng

7209

Bảo hiểm Xã hội tỉnh Bình Dương

606

VP BHXH tỉnh Bình Dương (Phòng QL Thu)

7400

607

BHXH TP Thủ Dầu Một

7401

608

BHXH huyện Dầu Tiếng

7402

609

BHXH TX Bến Cát

7403

610

BHXH huyện Phú Giáo

7404

611

BHXH TX Tân Uyên

7405

612

BHXH TP Dĩ An

7406

613

BHXH TP Thuận An

7407

614

BHXH huyện Bàu Bàng

7408

615

BHXH huyện Bắc Tân Uyên

7409

Bảo hiểm Xã hội tỉnh Đồng Nai

616

VP BHXH tỉnh Đồng Nai (Phòng QL Thu)

7500

617

BHXH TP Biên Hòa

7501

618

BHXH TP Long Khánh

7502

619

BHXH huyện Tân Phú

7503

620

BHXH huyện Vĩnh Cửu

7504

621

BHXH huyện Định Quán

7505

622

BHXH huyện Trảng Bom

7506

623

BHXH huyện Thống Nhất

7507

624

BHXH huyện Cẩm Mỹ

7508

625

BHXH huyện Long Thành

7509

626

BHXH huyện Xuân Lộc

7510

627

BHXH huyện Nhơn Trạch

7511

Bảo hiểm Xã hội tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

628

VP BHXH tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu (Phòng QL Thu)

7700

629

BHXH TP Vũng Tàu

7701

630

BHXH TP Bà Rịa

7702

631

BHXH huyện Châu Đức

7703

632

BHXH huyện Xuyên Mộc

7704

633

BHXH huyện Long Điền

7705

634

BHXH huyện Đất Đỏ

7706

635

BHXH TX Phú Mỹ

7707

636

BHXH huyện Côn Đảo

7708

Bảo hiểm Xã hội tỉnh Long An

637

VP BHXH tỉnh Long An (Phòng QL Thu)

8000

638

BHXH TP Tân An

8001

639

BHXH huyện Tân Hưng

8002

640

BHXH huyện Vĩnh Hưng

8003

641

BHXH huyện Mộc Hóa

8004

642

BHXH huyện Tân Thạnh

8005

643

BHXH huyện Thạnh Hóa

8006

644

BHXH huyện Đức Huệ

8007

645

BHXH huyện Đức Hòa

8008

646

BHXH huyện Bến Lức

8009

647

BHXH huyện Thủ Thừa

8010

648

BHXH huyện Tân Trụ

8011

649

BHXH huyện Cần Đước

8012

650

BHXH huyện Cần Giuộc

8013

651

BHXH huyện Châu Thành

8014

652

BHXH TX Kiến Tường

8015

Bảo hiểm Xã hội tỉnh Tiền Giang

653

VP BHXH tỉnh Tiền Giang (Phòng QL Thu)

8200

654

BHXH TP Mỹ Tho

8201

655

BHXH TX Gò Công

8202

656

BHXH huyện Tân Phước

8203

657

BHXH huyện Cái Bè

8204

658

BHXH huyện Cai Lậy

8205

659

BHXH huyện Châu Thành

8206

660

BHXH huyện Chợ Gạo

8207

661

BHXH huyện Gò Công Tây

8208

662

BHXH huyện Gò Công Đông

8209

663

BHXH huyện Tân Phú Đông

8210

664

BHXH TX Cai Lậy

8211

Bảo hiểm Xã hội tỉnh Bến Tre

665

VP BHXH tỉnh Bến Tre (Phòng QL Thu)

8300

666

BHXH TP Bến Tre

8301

667

BHXH huyện Châu Thành

8302

668

BHXH huyện Chợ Lách

8303

669

BHXH huyện Mỏ Cày Nam

8304

670

BHXH huyện Giồng Trôm

8305

671

BHXH huyện Bình Đại

8306

672

BHXH huyện Ba Tri

8307

673

BHXH huyện Thạnh Phú

8308

674

BHXH huyện Mỏ Cày Bắc

8309

Bảo hiểm Xã hội tỉnh Trà Vinh

675

VP BHXH tỉnh Trà Vinh (Phòng QL Thu)

8400

676

BHXH TP Trà Vinh

8401

677

BHXH huyện Càng Long

8402

678

BHXH huyện Cầu Kè

8403

679

BHXH huyện Tiểu Cần

8404

680

BHXH huyện Châu Thành

8405

681

BHXH huyện Cầu Ngang

8406

682

BHXH huyện Trà Cú

8407

683

BHXH huyện Duyên Hải

8408

684

BHXH TX Duyên Hải

8409

Bảo hiểm Xã hội tỉnh Vĩnh Long

685

VP BHXH tỉnh Vĩnh Long (Phòng QL Thu)

8600

686

BHXH TP Vĩnh Long

8601

687

BHXH huyện Long Hồ

8602

688

BHXH huyện Mang Thít

8603

689

BHXH huyện Vũng Liêm

8604

690

BHXH huyện Tam Bình

8605

691

BHXH TX Bình Minh

8606

692

BHXH huyện Trà Ôn

8607

693

BHXH huyện Bình Tân

8608

Bảo hiểm Xã hội tỉnh Đồng Tháp

694

VP BHXH tỉnh Đồng Tháp (Phòng QL Thu)

8700

695

BHXH TP Cao Lãnh

8701

696

BHXH TP Sa Đéc

8702

697

BHXH huyện Tân Hồng

8703

698

BHXH huyện Hồng Ngự

8704

699

BHXH huyện Tam Nông

8705

700

BHXH huyện Tháp Mười

8706

701

BHXH huyện Cao Lãnh

8707

702

BHXH huyện Thanh Bình

8708

703

BHXH huyện Lấp Vò

8709

704

BHXH huyện Lai Vung

8710

705

BHXH huyện Châu Thành

8711

706

BHXH TP Hồng Ngự

8712

Bảo hiểm Xã hội tỉnh An Giang

707

VP BHXH tỉnh An Giang (Phòng QL Thu)

8900

708

BHXH TP Long Xuyên

8901

709

BHXH TP Châu Đốc

8902

710

BHXH huyện An Phú

8903

711

BHXH TX Tân Châu

8904

712

BHXH huyện Phú Tân

8905

713

BHXH huyện Châu Phú

8906

714

BHXH huyện Tịnh Biên

8907

715

BHXH huyện Tri Tôn

8908

716

BHXH huyện Chợ Mới

8909

717

BHXH huyện Châu Thành

8910

718

BHXH huyện Thoại Sơn

8911

Bảo hiểm Xã hội tỉnh Kiên Giang

719

VP BHXH tỉnh Kiên Giang (Phòng QL Thu)

9100

720

BHXH TP Rạch Giá

9101

721

BHXH TP Hà Tiên

9102

722

BHXH huyện Kiên Lương

9103

723

BHXH huyện Hòn Đất

9104

724

BHXH huyện Tân Hiệp

9105

725

BHXH huyện Châu Thành

9106

726

BHXH huyện Giồng Riềng

9107

727

BHXH huyện Gò Quao

9108

728

BHXH huyện An Biên

9109

729

BHXH huyện An Minh

9110

730

BHXH huyện Vĩnh Thuận

9111

731

BHXH TP Phú Quốc

9112

732

BHXH huyện Kiên Hải

9113

733

BHXH huyện U Minh Thượng

9114

734

BHXH huyện Giang Thành

9115

Bảo hiểm Xã hội tỉnh Hậu Giang

735

VP BHXH tỉnh Hậu Giang (Phòng QL Thu)

9300

736

BHXH TP Vị Thanh

9301

737

BHXH huyện Châu Thành A

9302

738

BHXH huyện Châu Thành

9303

739

BHXH huyện Phụng Hiệp

9304

740

BHXH huyện Vị Thủy

9305

741

BHXH huyện Long Mỹ

9306

742

BHXH TP Ngã Bảy

9307

743

BHXH TX Long Mỹ

9308

Bảo hiểm Xã hội tỉnh Sóc Trăng

744

VP BHXH tỉnh Sóc Trăng (Phòng QL Thu)

9400

745

BHXH TP Sóc Trăng

9401

746

BHXH huyện Kế Sách

9402

747

BHXH huyện Mỹ Tú

9403

748

BHXH huyện Cù Lao Dung

9404

749

BHXH huyện Long Phú

9405

750

BHXH huyện Mỹ Xuyên

9406

751

BHXH TX Ngã Năm

9407

752

BHXH huyện Thạnh Trị

9408

753

BHXH TX Vĩnh Châu

9409

754

BHXH huyện Châu Thành

9410

755

BHXH huyện Trần Đề

9411

Bảo hiểm Xã hội tỉnh Bạc Liêu

756

VP BHXH tỉnh Bạc Liêu (Phòng QL Thu)

9500

757

BHXH TP Bạc Liêu

9501

758

BHXH huyện Hồng Dân

9502

759

BHXH huyện Phước Long

9503

760

BHXH huyện Vĩnh Lợi

9504

761

BHXH TX Giá Rai

9505

762

BHXH huyện Đông Hải

9506

763

BHXH huyện Hòa Bình

9507

Bảo hiểm Xã hội tỉnh Cà Mau

764

VP BHXH tỉnh Cà Mau (Phòng QL Thu)

9600

765

BHXH TP Cà Mau

9601

766

BHXH huyện U Minh

9602

767

BHXH huyện Thới Bình

9603

768

BHXH huyện Trần Văn Thời

9604

769

BHXH huyện Cái Nước

9605

770

BHXH huyện Đầm Dơi

9606

771

BHXH huyện Năm Căn

9607

772

BHXH huyện Phú Tân

9608

773

BHXH huyện Ngọc Hiển

9609

774

Bảo hiểm Xã hội Bộ Quốc Phòng

9700



x

ĐĂNG KÝ DỊCH VỤ

ảnh viền